Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对歌
[duìgē]
|
hát đối。双方一问一答地唱歌。是一种民间的歌唱形式,多流行于中国某些少数民族地区。