Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对本
[duìběn]
|
một vốn một lời; lãi vốn ngang nhau。利润或利息跟本钱相等。