Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对敌
[duìdí]
|
1. chống địch。对付敌人。
我们团结对敌。
chúng tôi đoàn kết đối địch
2. đối địch; đương đầu; đối đầu。面对敌人。
对敌作战。
đýőng đầu tác chiến