Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对换
[duìhuàn]
|
đổi; đổi chỗ。相互交换;对调。
对换座位
đổi chỗ ngồi cho nhau.
我跟你对换一下,你用我这支笔。
tôi đổi với anh một tý, anh dùng cây viết của tôi.