Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对开
[duìkāi]
|
1. đi ngược chiều (tàu xe)。(车船等)由两个地点相向开行。
2. nửa trang in; in nửa trang giấy。印刷上指相当于整张纸的二分之一。
3. chia đôi; chia hai。对半分配,即双方各占一半。