Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对工
[duìgōng]
|
1. hợp; phù hợp (trong biểu diễn kịch chỉ hợp với nghề nghiệp diễn viên)。戏曲表演上指适合演员的行当。
2. hợp; thích hợp; thoả đáng。(对工儿)合适;恰当。
你说得对工
anh nói rất thích hợp.