Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对峙
[duìzhì]
|
đứng song song; đứng sóng đôi。相对而立。
两山对峙
hai quả núi đứng song song
两军对峙(相持不下)
quân hai bên đang ở thế giằng co.