Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对家
[duìjiā]
|
1. người đối diện; nhà đối diện (đánh bài)。四人玩牌时坐在自己对面的一方。
2. đối tượng (trong làm mai)。指说亲时的对方。
本家叔父给他提亲,对家能力强,人品也好。
ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.