Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对子
[duì·zi]
|
1. văn thơ đối ngẫu; đối; từ và câu đối ngẫu。对偶的词句。
对对子
đối câu đối
2. câu đối。对联。
写对子
viết câu đối
3. thành đôi; thành cặp。成对的或相对的人或物。
结成互帮互学的对子。
kết thành đôi bạn giúp đỡ học tập.