Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对头
[duìtóu]
|
1. đúng; đúng đắn; thích hợp。正确;合适。
方法对头效率就高。
phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao.
2. bình thường (dùng trong câu phủ định)。正常(多用于否定)。
他的脸色不对头,恐怕是病了。
sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
3. hợp; ăn khớp; khớp (dùng với ý phủ định)。合得来(多用于否定)。
两个人脾气不对头,处不好。
tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.