Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对外关系
[duìwàiguān·xi]
|
quan hệ đối ngoại。主权国家之间的关系,对外政策的明显结果,泛指国际的相互作用和反作用的领域。