Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对垒
[duìlěi]
|
đối chọi; đấu; đương đầu; đối đầu (trong chiến đấu, đánh cờ, đánh bóng)。指两军相持,也用于下棋、赛球等。
两军对垒。
hai quân đối đầu nhau
中国队将于明天与日本队对垒。
ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.