Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对唱
[duìchàng]
|
hát đối; hát đối đáp。两人或两组歌唱者的对答式演唱。