Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对口
[duìkǒu]
|
1. nhọt gáy; nhọt ở gáy。中医指生在脑后、部位跟口相对的疽。也叫脑疽。
2. đối đáp (một hình thức biểu diễn hát hoặc đối đáp hài hước giữa hai người)。相声、山歌等的一种表演方式,两个人交替着说或唱。
对口相声
đối đáp hài hước
对口山歌
đối đáp dân ca
3. cùng; cùng một (nội dung, tính chất)。(对口儿)互相联系的两方在工作内容和性质上相一致。
工作对口
cùng công việc
专业对口
cùng chuyên ngành
对口协作
cùng hợp tác
4. hợp khẩu vị。(味道)合口。
这几个菜都不对口。
mấy món này đều không hợp khẩu vị.