Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对口疮
[duìkǒuchuāng]
|
nhọt gáy。在颈的后部跟口相对的疮。