Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对劲
[duìjìn]
|
1. thích hợp; thoải mái; vừa ý; hợp。称心合意;合适。
这支笔太秃,写起字来不对劲。
cây bút này cùn quá, viết không thoải mái.
2. ăn ý; hợp ý; khớp; ăn khớp。合得来;相投。
他们俩一向很对劲。
hai đứa chúng nó rất hợp ý nhau.