Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对内
[duìnèi]
|
đối nội。属于或发生于特定民族或主权国家的权力、管辖、组织界限范围之内的。