Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
富饶
[fùráo]
|
dồi dào; màu mỡ; giàu; giàu có。物产多;财富多。
富饶之国
nước giàu
富饶的长江流域。
lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.