Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
富足
[fùzú]
|
đầy đủ sung túc; phong phú sung túc。丰富充足。
过着富足的日子。
sống những ngày đầy đủ sung túc.