Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
富贵
[fùguì]
|
phú quý; giàu sang。指有钱又有地位。
荣华富贵
vinh hoa phú quý
富贵人家
gia đình giàu sang