Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
富矿
[fùkuàng]
|
mỏ giàu; quặng giàu (nhiều nguyên tố có ích)。品位较高的矿石或矿床。