Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
富民
[fùmín]
|
làm dân giàu。使人民富足。
富国富民
nước giàu dân giàu
富民政策
chính sách làm cho nhân dân giàu có