Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
富强
[fùqiáng]
|
Hán Việt: PHÚ CƯỜNG
1. phú cường; giàu mạnh。(国家)出产丰富,力量强大。
繁荣富强
phồn vinh giàu mạnh
国家富强,人民安乐。
quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
2. Phú Cường (thuộc Bình Dương, Việt Nam)。 越南地名。属于平阳省份。