Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄籍
[jìjí]
|
trú quán (nhận nơi cư ngụ làm quê quán gốc)。指长期离开本籍,居住外地,附于外地的籍贯(区别于'原籍')。