Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄生虫
[jìshēngchóng]
|
1. ký sinh trùng; vật ký sinh。寄生在别的动物或植物体内或体外的动物,如跳蚤、虱子、蛔虫、姜片虫、小麦线虫。寄生虫从寄主取得养分,有的并能传染疾病,对寄主有害。
2. bọn ăn bám; kẻ ăn bám。比喻能劳动而不劳动、依靠剥削为生的人。