Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄放
[jìfàng]
|
gửi; gởi; để lại。把东西暂时付托给别人保管。
把箱子寄放在朋友家。
gởi va-li ở nhà người bạn.