Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄居
[jìjū]
|
sống nhờ; ở nhờ; ở đậu; ở thuê。住在他乡或别人家里。
寄居青岛。
sống nhờ ở Thanh Đảo.
他从小就寄居在外祖父家里。
cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.