Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄居蟹
[jìjūxiè]
|
ốc mượn hồn (loài cua sống nhờ trong vỏ ốc rỗng)。节肢动物,头胸部坚硬有刚毛,腹部柔软,有较长的触角,螯形状象钳子,左右的螯大小不等,寄居在空螺壳里。螺壳外常有海葵跟它共生。