Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄宿
[jìsù]
|
1. ở nhờ; ở đậu; ở trọ。借宿。
我暂时寄宿在一个朋友家里。
tôi tạm thời ở nhờ ở nhà người bạn.
2. nội trú; ký túc (học sinh)。(学生)在学校宿舍里住宿(区别于'走读')。
寄宿生。
học sinh nội trú.
寄宿学校。
trường nội trú.