Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄存
[jìcún]
|
gởi lại; gửi lại; để lại; gửi。寄放。
把大衣寄存在衣帽间。
gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.