Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄卖
[jìmài]
|
gửi bán; ký gửi。委托代为出卖物品或受托代卖。也说寄售。
寄卖行。
cửa hàng ký gửi.
收音机放在信托商店里寄卖。
máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.