Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄人篱下
[jìrénlíxià]
|
ăn nhờ ở đậu; sống gửi nhà người; sống nhờ sống gởi。比喻依靠别人过话。