Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄予
[jìyǔ]
|
1. ký thác; gởi gắm; đặt hy vọng。寄托。
国家对于青年一代寄予极大的希望。
quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
2. dành cho (sự đồng cảm, sự quan tâm)。给予(同情、关怀等)。也作寄与。
寄予无限同情。
dành cho sự đồng cảm vô hạn.