Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寄主
[jìzhǔ]
|
ký chủ; cây chủ; vật chủ (sinh vật mà vật ký sinh sống trên đó)。寄生物所寄生的生物,例如人就是蛔虫的寄主。也叫宿主。