Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽饶
[kuānráo]
|
khoan thứ; tha thứ; khoan dung。宽 恕; 饶恕。
依法惩治,决不宽饶。
chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.