Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽限
[kuānxiàn]
|
thư thả; gia hạn; nới; nới rộng hạn định。放宽限期。
我借的东西还要用,请你宽限几天。
đồ tôi mượn anh vẫn đang cần dùng, xin anh thư thả thêm vài ngày.