Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽解
[kuānjiě]
|
1. thanh thản。使宽心。
2. giải phiền; giải sầu; khuây khoả; nguôi ngoai; nguôi giận。解除烦恼。
母亲生气的时候, 姐姐总想设法宽解。
khi mà mẹ nổi giận, chị luôn tìm cách làm cho mẹ nguôi giận.