Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽裕
[kuānyù]
|
dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái。宽绰富余。
人民的生活一 天天宽裕起来。
cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.
时间很宽裕。
thời gian rất dư dả.