Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽衣
[kuānyī]
|
xin hãy cởi áo ra (lời nói kính trọng, đề nghị cởi áo)。敬辞,用于请人脱衣。
屋里热,请宽衣。
trong phòng nóng, xin hãy cởi áo khoác ra.