Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽纵
[kuānzòng]
|
buông thả; buông lỏng; thả lỏng。宽容放纵。
不要宽纵自己,要求自己越严,进步就越快。
không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.