Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽畅
[kuānchàng]
|
cởi mở; thoải mái; xởi lởi。(心里)舒畅。
胸怀宽畅。
tính xởi lởi.