Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽洪
[kuānhóng]
|
1. vang bổng。(嗓音)宽而洪亮。
宽洪的哥声。
tiếng hát vang bổng.
2. khoan hồng; bao dung; rộng lượng。宽宏。