Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽旷
[kuānkuàng]
|
rộng rãi; trống trải; mênh mông。宽广空旷。
宽旷的草原。
thảo nguyên mênh mông.