Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽敞
[kuān·chang]
|
rộng rãi; rộng lớn。宽阔; 宽大。
这 间屋子很宽敞。
căn nhà này rất rộng lớn.