Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽打窄用
[kuāndǎzhǎiyòng]
|
mắt to hơn bao tử; dự tính thì nhiều, dùng thì ít。订计划的时候打得宽裕一些,而实际使用的时候节约一些。