Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽恕
[kuānshù]
|
khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng。宽容饶恕。