Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽心
[kuānxīn]
|
giải sầu; giải phiền; tiêu sầu; bớt buồn。解除心中的焦急愁闷。
大家去陪她 玩玩,让她宽宽心。
mọi người dẫn cô ta đi chơi để cô ta bớt buồn.