Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽心丸儿
[kuānxīnwánr]
|
liều thuốc giải phiền; lời an ủi; nguồn an ủi; làm nguôi lòng。比喻宽慰人的话。也说开心丸儿。