Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽待
[kuāndài]
|
tử tế; đối xử tử tế; rộng lượng。宽大对待。
宽待俘虏。
đối xử tử tế với tù binh.