Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽广
[kuānguǎng]
|
rộng; rộng lớn; bao la; mênh mông。面积或范围大。
宽广的原野。
cánh đồng bao la.
道路越走越宽广。
con đường càng đi càng rộng.